--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịnh nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịnh nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịnh nhân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
patient; sick-person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịnh nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bịnh nhân"
:
bịnh nhân
bệnh nhân
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
bịnh nhân
:
patient; sick-person
+
tweaker
:
(từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)